Có 2 kết quả:
高迈 gāo mài ㄍㄠ ㄇㄞˋ • 高邁 gāo mài ㄍㄠ ㄇㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exuberant
(2) outstanding
(3) in advanced years
(2) outstanding
(3) in advanced years
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exuberant
(2) outstanding
(3) in advanced years
(2) outstanding
(3) in advanced years
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0